Có 2 kết quả:
处方 chǔ fāng ㄔㄨˇ ㄈㄤ • 處方 chǔ fāng ㄔㄨˇ ㄈㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) medical prescription
(2) recipe
(3) formula
(2) recipe
(3) formula
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) medical prescription
(2) recipe
(3) formula
(2) recipe
(3) formula
Bình luận 0